Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypermetropia

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipəmi´troupiə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng viễn thị

Chuyên ngành

Điện lạnh

tật viễn

Y học

Tật Viễn thị

Kỹ thuật chung

viễn thị

Từ đồng nghĩa - liên quan

Far-sighted, Far sight, Far-sightedness, Far-sighted, eye, Long-sighted.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top