Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperplane

Nghe phát âm

Mục lục

/´haipə¸plein/

Kỹ thuật chung

siêu mặt phẳng
siêu phẳng
hyperplane of support
siêu phẳng tựa
tangent hyperplane
siêu phẳng tiếp xúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top