Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypnotism

Nghe phát âm

Mục lục

/´hipnə¸tizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuật thôi miên
Tình trạng bị thôi miên

Chuyên ngành

Y học

thuật thôi miên, phương pháp thôi miên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hypnosis , suggestion , mesmerism , hypnotherapy , deep sleep , spell-casting , fascination , hypnonanalysis , autohypnosis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top