Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypocorism

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´pɔkə¸rizəm/

Thông dụng

Danh từ
Tên gọi âu yếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypocorticalism

    (chứng) giảm tiết tuyến thượng thậ,
  • Hypocorticism

    (chứng) giảm tiết tuyến thượng thậ,
  • Hypocotyl

    Danh từ: (thực vật) trụ dưới lá mầm,
  • Hypocrine

    do giảmnăng nội tiết.,
  • Hypocrinia

    giảm tiết tuyến nội tiết,
  • Hypocrinism

    chứng giãn nội tiết,
  • Hypocrisy

    / hi'pɔkrəsi /, Danh từ: Đạo đức giả, hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả,...
  • Hypocrite

    / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ...
  • Hypocritical

    / ¸hipə´kritikl /, Tính từ: Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng...
  • Hypocritically

    Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune,...
  • Hypocrystalline

    / ¸haipou´kristə¸lain /, Kỹ thuật chung: nửa kết tinh,
  • Hypocupremia

    (chứng) giảm đồng huyết,
  • Hypocycloid

    Danh từ: (toán học) hipoxicloit, nội xicloit, hypoxicloit,
  • Hypocyclosis

    chứng giảm điều tiết,
  • Hypocystotomy

    (thủ thuật) mở bàng quang qua đáy chậu,
  • Hypocythemia

    (chứng) giảm lượng hồng cầu,
  • Hypod bevel gear

    bánh truyền động trục lệch,
  • Hypodactylia

    tật thiếu ngón,
  • Hypoderm

    lớp dưới da, hạ bì tiêm dưới da,
  • Hypoderma

    côn trùng không hút máu giống như ong gọi là ruồi giòi, phân bố rộng khắp châu âu, nam mỹ và châu á.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top