Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Hypocrite

    / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ...
  • Hypocritical

    / ¸hipə´kritikl /, Tính từ: Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng...
  • Hypocritically

    Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune,...
  • Hypocrystalline

    / ¸haipou´kristə¸lain /, Kỹ thuật chung: nửa kết tinh,
  • Hypocupremia

    (chứng) giảm đồng huyết,
  • Hypocycloid

    Danh từ: (toán học) hipoxicloit, nội xicloit, hypoxicloit,
  • Hypocyclosis

    chứng giảm điều tiết,
  • Hypocystotomy

    (thủ thuật) mở bàng quang qua đáy chậu,
  • Hypocythemia

    (chứng) giảm lượng hồng cầu,
  • Hypod bevel gear

    bánh truyền động trục lệch,
  • Hypodactylia

    tật thiếu ngón,
  • Hypoderm

    lớp dưới da, hạ bì tiêm dưới da,
  • Hypoderma

    côn trùng không hút máu giống như ong gọi là ruồi giòi, phân bố rộng khắp châu âu, nam mỹ và châu á.,
  • Hypodermatic

    như hypodermic,
  • Hypodermatic medication

    trị liệu tiêm dưới da,
  • Hypodermatoclysis

    truyền khối lượng lớn dung dịch,
  • Hypodermatomy

    thủ thuật rạch dưới da,
  • Hypodermiasis

    bệnh giòi hypoderma,
  • Hypodermic

    / haipə´də:mik /, Tính từ: (y học) dưới da, Danh từ: (y học) mũi...
  • Hypodermic implantation

    sự gắn thuốc dưới da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top