Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypogeal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´dʒi:əl/

Thông dụng

Cách viết khác hypogean

,haip”'d™i:”s
tính từ
(thực vật) dưới đất
hypogeal insects
côn trùng sống dưới đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top