Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypostome

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật) tấm dưới miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypostomia

    tật miệng nhỏ,
  • Hypostosis

    (sự) giảm phát triểnxương.,
  • Hypostyle

    / ´haipə¸stail /, Danh từ, tính từ: (có) cột đỡ trần,
  • Hypostyle hall

    phòng lớn nhiều cột, phòng chữa chứng ứ máu,
  • Hypostyptic

    chát mức vừaphải,
  • Hyposulfite

    đithionit, hiposunfit,
  • Hyposulphite

    Danh từ: (hoá học) đithionit, đithionit,
  • Hyposuprarenalemia

    (sự) giảmadrenalin huyết,
  • Hyposuprarenalism

    (chứng) giảm năng tuyến thượng thận,
  • Hyposympathicotonus

    (chứng) nhược thần kinh giao cảm,
  • Hyposynergia

    sự thiếu phối hợp,
  • Hyposystole

    (chứng) giảm tâm thu,
  • Hypotatic

    Tính từ: thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc,
  • Hypotaxia

    chứng giảm tự chủ,
  • Hypotaxic deposit

    trầm tích trên mặt,
  • Hypotaxis

    / ¸haipə´tæksis /, Danh từ: (ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc,
  • Hypotelorism

    (sự) giảm khoảng cách (củahai cơ quan, hai bộ phận),
  • Hypotension

    / ¸haipə´tenʃən /, Danh từ: (y học) chứng xuống máu, chứng giảm huyết áp, Y...
  • Hypotensive

    / ¸haipə´tensiv /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp, mắc chứng giảm huyết áp, danh từ, người mắc chứng giảm...
  • Hypotensive anesthesia

    gây mê giảm huyết áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top