Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypothalamus

Nghe phát âm

Mục lục

/,haipəʊ'θæləməs/

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)

Vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...
Vùng dưới đồi (não)

Y học

~cấu tạo dưới đồi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypothec

    Danh từ: (pháp luật) quyền cầm cố, quyền thế chấp, quyền thế chấp (không chuyển nhượng...
  • Hypothec bank

    ngân hàng khuyến nghiệp, ngân hàng thế chấp, ngân hàng thế chấp (bất động sản),
  • Hypothecary

    Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để...
  • Hypothecary debt

    nợ có thế chấp,
  • Hypothecary value

    giá trị thế chấp,
  • Hypothecate

    Ngoại động từ: cầm, đem thế chấp, đem để đương, hình thái từ:...
  • Hypothecated account

    tài khoản thế chấp,
  • Hypothecated assets

    tài sản chấp, tài sản thế chấp,
  • Hypothecated goods

    đồ cầm thế, vật đảm bảo,
  • Hypothecation

    / hai,pɔθi'keiʃn /, Danh từ: sự cầm đồ, sự đem thế nợ, quyền của chủ ngân hàng, sự cầm...
  • Hypothecation certificate

    giấy chứng thế chấp,
  • Hypothecation insurance

    bảo hiểm (việc) thế chấp, bảo hiểm việc thế chấp,
  • Hypothecator

    người thế chấp,
  • Hypothenar

    thuộc mô út,
  • Hypotheque

    Danh từ: (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương,
  • Hypothermal

    / ¸haipou´θə:məl /, tính từ, (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu,
  • Hypothermal vein

    mạch nhiệt nông,
  • Hypothermia

    / ¸haipou´θə:miə /, Danh từ: (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt, Giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top