Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypothecation

Nghe phát âm

Mục lục

/hai,pɔθi'keiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cầm đồ, sự đem thế nợ

Kinh tế

quyền của chủ ngân hàng
sự cầm cố
tài sản thế chấp của chủ tàu
thế chấp
general letter of hypothecation
thư thế chấp chung
general letter of hypothecation
thư thế chấp tổng quát
hypothecation certificate
giấy chứng thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm (việc) thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm việc thế chấp
letter of hypothecation
thư dự chi thế chấp hàng hóa
letter of hypothecation
thư thế chấp
letter of hypothecation
tờ thế chấp
việc cầm cố
việc thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm (việc) thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm việc thế chấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top