- Từ điển Anh - Việt
Hypothesis
Mục lục |
/hai'pɔθisis/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .hypotheses
- hai'p˜•isi:z
- giả thuyết
Chuyên ngành
Toán & tin
giả thiết
- to test hypothesis with experiment
- chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm;
- under the hypothesis
- theo giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết chấp nhận được
- alternative hypothesis
- đối giả thiết
- composite hypothesis
- (thống kê ) giả thiết hợp
- ergodic hypothesis
- giả thiết egođic
- linaer hypothesis
- giả thiết tuyến tính
- non-parametric hypothesis
- giả thiết phi tham số
- null hypothesis
- giả thiết không
- similarity hypothesis
- giả thiết đồng dạng
- simple hypothesis
- (thống kê ) giả thiết đơn giản
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- working hypothesis
- (thống kê ) giả thiết làm việc
Xây dựng
giả thiết
Cơ - Điện tử
Giả thuyết, thuyết
Kỹ thuật chung
giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết chấp nhận được
- alternative hypothesis
- đối giả thiết
- calculation hypothesis
- giả thiết tính toán
- composite hypothesis
- giả thiết hợp
- ergodic hypothesis
- giả thiết egođic
- hypothesis of plane section
- giả thiết mặt cắt ngang phẳng
- hypothesis testing
- kiểm tra giả thiết
- kinematic hypothesis
- giả thiết động học
- linear hypothesis
- giả thiết tuyến tính
- nebular hypothesis
- giả thiết tinh vân
- non-parametric hypothesis
- giả thiết phi tham số
- null hypothesis
- giả thiết không
- null hypothesis
- giả thiết rỗng
- plane section hypothesis
- giả thiết Naviê
- plane section hypothesis
- giả thiết tiết diện phẳng
- Prandtl hypothesis
- giả thiết Prandtl
- similarity hypothesis
- giả thiết đơn giản
- similarity hypothesis
- giả thiết đồng dạng
- simple hypothesis
- giả thiết đơn giản
- statistic hypothesis
- giả thiết làm việc
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- testing of hypothesis
- kiểm định giả thiết
- to test hypothesis with experiment
- kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
- under the hypothesis
- theo giả thiết
- Winkler's hypothesis
- giả thiết Vinkle (nền đàn hồi)
- working hypothesis
- giả thiết làm việc
giả thuyết
- Avogadro's hypothesis
- giả thuyết Avogadro
- continuum hypothesis
- giả thuyết continum
- dust cloud hypothesis
- giả thuyết mây bụi
- elasto-plastic hypothesis
- giả thuyết đàn hồi dẻo
- ether hypothesis
- giả thuyết ete
- hypothesis generation
- sự sinh giả thuyết
- hypothesis generation
- sự tạo giả thuyết
- scaling hypothesis
- giả thuyết đồng dạng
- steady-state hypothesis
- giả thuyết vũ trụ dừng
- tetrahedron hypothesis
- giả thuyết khối bốn mặt
- universality hypothesis
- giả thuyết phổ quát
- working hypothesis
- giả thuyết làm việc
Kinh tế
giả định
giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết có thể chấp nhận được
- alternative hypothesis
- giả thiết đối
- behavioural hypothesis
- giả thiết tập tính
- contagion hypothesis of inflation
- giả thiết lạm phát lây truyền
- efficient market hypothesis
- giả thiết về hiệu quả của thị trường
- efficient market hypothesis
- giả thiết thị trường hiệu quả
- endogenous income hypothesis
- giả thiết thu nhập nội sinh
- expectation hypothesis
- giả thiết về dự tính
- expectation hypothesis
- giả thiết về sự tính (đối với lãi suất trái phiếu dài hạn)
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập thường xuyên
- relative income hypothesis
- giả thiết thu nhập tương đối
- screening hypothesis
- giả thiết màng lọc
- screening hypothesis
- giả thiết sàng lọc
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
giả thuyết
- hypothesis testing
- sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị)
- life cycle hypothesis
- giả thuyết chu kỳ sống
- life cycle hypothesis
- giả thuyết vòng đời
- natural rate hypothesis
- giả thuyết mức tự nhiên
- structuralism hypothesis
- giả thuyết cấu trúc chủ nghĩa
- structuralist hypothesis
- giả thuyết theo thuyết cấu trúc
- working hypothesis
- giả thuyết công tác
- working hypothesis
- giả thuyết công tác, giả thuyết tác nghiệp
- working hypothesis
- giả thuyết việc làm
tiên đề
tiền đề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedent , apriority , assignment , assumption , attribution , axiom , basis , belief , conclusion , condition , conjecture , data , deduction , demonstration , derivation , explanation , foundation , ground , guess , inference , interpretation , layout , lemma , philosophy , plan , position , postulate , premise , presupposition , principle , proposal , proposition , rationale , reason , scheme , shot in the dark * , speculation , starting point , suggestion , supposition , surmise , system , tentative law , term , theorem , thesis , theory
Từ trái nghĩa
noun
- calcualtion , measurement , proof , reality , truth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypothesis generation
sự sinh giả thuyết, sự tạo giả thuyết, -
Hypothesis of plane section
giả thiết mặt cắt ngang phẳng, -
Hypothesis testing
kiểm tra giả thiết, sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị), -
Hypothesise
Nội động từ: Đưa ra một giả thuyết, Ngoại động từ: giả thuyết... -
Hypothesize
/ hai´pɔθi¸saiz /, như hypothesise, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,... -
Hypothetic
/ ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical... -
Hypothetic (al)
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giả thiết, giả định, -
Hypothetic (al) deduction
giả thiết, -
Hypothetic reserves
trữ lượng giả định, -
Hypothetical
/ ¸haipə´θetikl /, như hypothetic, Kỹ thuật chung: giả định, giả thiết, Từ... -
Hypothetical Digital Reference Connection (HDRC)
kết nối chuẩn số giả định, -
Hypothetical Reference (HR)
chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Circuit (HRC)
mạch chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Connection (HRX)
kết nối chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Connections for Video Conferencing (H.110)
khuyến nghị h.110 của itu về các kết quả giả định chuẩn cho hội nghị video, -
Hypothetical Reference Digital Link (HRDL)
tuyến số chuẩn giả định, -
Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
đường truyền số giả định chuẩn, -
Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
đoạn số giả định chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.