Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypothetic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´θetik/

Thông dụng

Cách viết khác hypothetical

Tính từ
Có tính cách giả thuyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive , suppositional , suppositious , supposititious , suppositive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top