Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypotropia

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

lé dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypotryptophanic

    thiếu tryptophan,
  • Hypotympanotomy

    (thủ thuật) mở khoang dưới rãnh màng nhĩ,
  • Hypotympanum

    khoang dưới rãnh màng nhĩ,
  • Hypouremia

    tình trạng giảm urê - huyết,
  • Hypouresis

    (sự) giảm lượng nước tiểu.,
  • Hypouricuria

    (sự) giảmaxit uric niệu,
  • Hypourocrinia

    (sự) giảm tiết niệu,
  • Hypovaria

    (chứng) giảm tiết buồng trứng.,
  • Hypovarianism

    (chứng) giảm tiết buồng trứng,
  • Hypovenosity

    (sự) kém phát triểnhệ tĩnh mạch,
  • Hypoventilation

    Danh từ: chứng thở quá chậm, (tình trạng) giảm thông khí,
  • Hypovitaminosis

    chứng thiếu vitamin,
  • Hypovolemia

    (chứng) giảm dung lượng máu,
  • Hypovolemic

    (thuộc) giảm lưu lượng máu,
  • Hypoxanthine

    Danh từ: chất hypoxantin, c5h4on4,
  • Hypoxemia

    (chứng) giảm oxy hoá huyết,
  • Hypoxia

    / hai´pɔksiə /, Danh từ: (y học) sự giảm oxi-huyết,
  • Hypoxic

    (thuộc) giảm oxi không khí thở vào,
  • Hypoxic Water

    nước giảm ôxi, nước với nồng độ oxy hòa tan dưới 2ppm, lượng oxy tối thiểu cần thiết cho phần lớn các sinh vật biển...
  • Hyppodrome

    trường đua ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top