Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

I

Nghe phát âm

Mục lục

/ai/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều Is, I's

Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh
The I cái tôi, bản ngã (triết học)
Một (chữ số La mã)
Vật hình I
to dot the i's and cross the i's
(xem) dot

Đại từ

Tôi, ta, tao, tớ, mình
I said so
tôi nói vậy
you know it as well as I (do)
anh cũng biết rõ điều đó như tôi
Viết tắt: -đảo ( island)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top