Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

I-iron

Xây dựng

thép chữ I

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • I-o-control entry

    điểm điều khiển vào-ra,
  • I-o data

    dữ liệu i-o, dữ liệu vào ra,
  • I-o mode

    chế độ vào-ra, chế độ i-o,
  • I-o status

    trạng thái vào-ra,
  • I-section

    mặt cắt hình i, thép (hình) chữ i, tiết diện chữ i, mặt cắt chữ i,
  • I-shaped

    có hình chữ i,
  • I-shaped crossing

    mặt cắt chữ i,
  • I-signal

    / ai-'signl /, tín hiệu i,
  • I-spin

    spin đồng vị,
  • I-spy

    / ´ai¸spai /, Danh từ: trò chơi đoán chữ của trẻ em,
  • I-steel

    Địa chất: thép chữ i,
  • I-time (instruction time)

    thời gian lệnh,
  • I-type semiconductor

    chất bán dẫn thuần,
  • I.V hanger stand

    giá truyền huyết thanh,
  • I.e

    ,
  • I.e.

    viết tắt, tức là, nghĩa là ( id est),
  • I.e. (that is)

    tức là, nghĩa là,
  • I.q.

    viết tắt, cũng như ( idem quod), chỉ số thông minh ( intelligence quotient),
  • I.r

    tia hồng ngoại,
  • I/M

    kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top