Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice house

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

phòng chứa (nước) đá 356

Kỹ thuật chung

kho (nước) đá
kho đá
phòng chứa đá

Kinh tế

hầm lạnh
tủ ướp lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Ice industry

    công nghiệp sản xuất đá,
  • Ice jam

    băng chất đống, đống băng,
  • Ice lake

    hồ đóng băng,
  • Ice layer

    lớp (nước) đá, lớp băng, lớp đá, accumulated ice layer, lớp băng tích tụ
  • Ice lens

    dạng thấu kính băng,
  • Ice level

    mức đá, mức (nước) đá,
  • Ice line

    đường băng,
  • Ice load

    tải trọng băng, tải trọng tuyết,
  • Ice loading

    tải trọng băng,
  • Ice lolly

    Danh từ: kem que, kem cây ( (cũng) popsicle),
  • Ice making

    kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất)...
  • Ice making machinery

    thiết bị tạo băng,
  • Ice making tank

    thùng tạo đá,
  • Ice manufacture

    sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, dry ice manufacture, sự sản xuất đá khô
  • Ice margin delta

    châu thổ rìa băng,
  • Ice meltage water

    nước đá đang tan,
  • Ice melting

    sự tan (của) đá, tan (nước) đá, ice melting capacity, công suất làm tan (nước) đá, ice melting method, phương pháp làm tan (nước)...
  • Ice melting capacity

    công suất làm tan (nước) đá, công suất làm tan đá, năng suất tan (nước) đá, năng suất tan đá,
  • Ice melting method

    phương pháp làm tan (nước) đá, phương pháp làm tan đá,
  • Ice melting point

    điểm (nhiệt độ) tan của đá, điểm (tan) băng, điểm tan (nước) đá, điểm tan băng, nhiệt độ tan băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top