Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice piece

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

mẩu (nước) đá
mẩu đá

Kỹ thuật chung

đá mảnh
ice piece dispenser
dụng cụ định lượng đá mảnh

Xem thêm các từ khác

  • Ice piece dispenser

    dụng cụ định lượng đá mảnh,
  • Ice pier

    khối băng lớn (làm tắc nghẽn tuyến đường hạt lối vào âu),
  • Ice planer

    máy là phẳng (nước) đá, máy là phẳng đá,
  • Ice plant

    nhà máy nước đá,
  • Ice plow

    tàu phá băng nhỏ (của đội tuần tra ven biển mỹ),
  • Ice plug

    nút (nước) đá, nút nước đá,
  • Ice point

    điểm băng, điểm (tan) băng, điểm tan (nước) đá, điểm đóng băng, điểm tan băng, nhiệt độ tan (nước) đá, nhiệt độ...
  • Ice pressure

    áp lực băng,
  • Ice probe

    máy dò băng, ống dò băng,
  • Ice production

    sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá,
  • Ice quantity

    số lượng đá, số lượng (nước) đá,
  • Ice rain

    mưa đá,
  • Ice refrigerator (rail) car

    vagông làm lạnh bằng đá,
  • Ice regime

    chế độ băng, chế độ đóng băng,
  • Ice removal

    sự khử băng, sự tách đá, sự xả đá, tách (nước) đá,
  • Ice removal agent

    chất khử băng,
  • Ice ring

    sân trượt băng,
  • Ice rink

    sân trượt băng nghệ thuật,
  • Ice road

    đường trên băng,
  • Ice scour notch

    hốc do băng xói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top