Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ichorous

Nghe phát âm

Mục lục

/´aikɔ:rəs/

Thông dụng

Tính từ, (y học)

Có nước vàng, chảy nước vàng
an ichorous ulcer
chỗ loét chảy nước vàng

Kỹ thuật chung

thanh dịch mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ichorous pleurisy

    viêm màng phổi mủ thối,
  • Ichorous pus

    mủ loãng thối,
  • Ichorrhea

    xuất tiết thanh dịch mủ, chảy thanh dịch mủ,
  • Ichorrhemia

    nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết,
  • Ichthammol oil

    pomat ichtiol,
  • Ichthyism

    (chứng) ngộ độc cá ôi,
  • Ichthyismus

    ngộ độc cá ôi,
  • Ichthyoacanthotoxism

    (chứng) nhiễm độc gai cá,
  • Ichthyographer

    / ,ikθi'ɔgrəfə /, Danh từ: người viết về cá,
  • Ichthyography

    / ,ikθi'ɔgrəfi /, Danh từ: bản tài liệu nghiên cứu về cá, sự mô tả cá,
  • Ichthyoid

    / 'ikθiɔid /, Tính từ: như cá, Danh từ: Động vật loại cá,
  • Ichthyolatry

    / ,ikθi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thần cá,
  • Ichthyolite

    / ,ikθi'ɔlait /, Danh từ: cá hoá thạch,
  • Ichthyologic

    / ,ikθiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu cá, (thuộc) ngư học,
  • Ichthyological

    / ,ikθiə'lɔdʤikəl /, như ichthyologic,
  • Ichthyologist

    / ,ikθi'ɔlədʤist /, danh từ, nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học,
  • Ichthyology

    / ,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu cá, ngư học, ( số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu...
  • Ichthyootoxin

    chất độc trứng cá,
  • Ichthyootoxism

    (chứng) ngộ độc trứng cá,
  • Ichthyophagist

    / ,ikθi'ɔfədʤist /, Danh từ: (động vật học) loài ăn cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top