Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ichthyosis palmaris

Y học

bệnh vảy cá gan bàn tay, gan bàn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ichthyosis sauroderma

    bệnh vảy cá dacá sấu,
  • Ichthyosis serpentina

    bệnh vảy cá darắn,
  • Ichthyosis simplex

    bệnh khô da,
  • Ichthyosismus

    ngộ độc độc chất cá,
  • Ichthyotic

    / ,ikθi'ɔtik /, tính từ, (y học), (thuộc) bệnh vảy cá, mắc bệnh vảy cá,
  • Ichthyotoxic

    do độc chất cá,
  • Ichthyotoxicology

    độc chất cá học,
  • Ichthyotoxism

    ngộ độc chất cá,
  • Ichthys

    / ,ik'θis /, Danh từ: hình cá tượng trưng chúa giê xu,
  • Ici

    / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
  • Icicle

    / 'aisikl /, Danh từ: cột băng, trụ băng,
  • Icier

    máy tráng băng,
  • Icily

    / 'aisili /, phó từ, băng giá, lạnh lẽo, (nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm,
  • Iciness

    / 'aisinis /, Danh từ: sự băng giá, sự lạnh lẽo, (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lãnh đạm,
  • Icing

    / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng;...
  • Icing-rate meter

    đo tỉ lệ đá,
  • Icing-up

    / 'aisiηʌp /, tắc ẩm,
  • Icing conditions

    điều kiện bám tuyết, điều kiện đóng băng,
  • Icing device

    dụng cụ láng băng, máy tráng băng,
  • Icing hatch

    lối (chất) đá, lối chất (nước) đá, lối chuyển đá (vào kho),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top