Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Icon

Nghe phát âm

Mục lục

/'aikon/

Thông dụng

Cách viết khác ikon

Danh từ

Tượng, hình tượng, thần tượng
(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

Chuyên ngành

Toán & tin

biểu trưng
hình tượng

Xây dựng

tượng thánh

Kỹ thuật chung

biểu tượng
application icon
biểu tượng chương trình
application icon
biểu tượng của chương trình
application icon
biểu tượng ứng dụng
arrange icon
sắp đặt biểu tượng
document file icon
biểu tượng tệp tài liệu
document icon
biểu tượng tài liệu
drive icon
biểu tượng lái
drive icon
biểu tượng ổ đĩa
graphics icon
biểu tượng đồ họa
group icon
biểu tượng nhóm
icon bar
dải biểu tượng
icon box
hộp biểu tượng
icon editor
trình soạn biểu tượng
icon layout policy
chính sách bố trí biểu tượng
icon layout policy
chính sách sắp xếp biểu tượng
large icon
biểu tượng lớn
maximize icon
biểu tượng phần lớn
mini-icon
biểu tượng mini
mini-icon
biểu tượng nhỏ
minimize icon
biểu tượng cực tiểu hóa
minimize icon
biểu tượng thu tối thiểu
mouse icon
biểu tượng chuột
program icon
biểu tượng chương trình
program-item icon
biểu tượng chương trình
restore icon
biểu tượng khôi phục
restore icon
biểu tượng phục hồi
small icon
biểu tượng nhỏ
system menu icon
biểu tượng menu hệ thống
system menu icon
biểu tượng thực đơn hệ thống
system menu icon
biểu tượng trình đơn hệ thống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
figure , graphical user interface , graphic image , idol , ikon , likeness , painted image , picture , portrait , portrayal , representation , symbol , command , illustration , image

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Icon bar

    dải biểu tượng,
  • Icon box

    hộp biểu tượng,
  • Icon editor

    trình soạn biểu tượng, trình soạn icon,
  • Icon layout policy

    chính sách bố trí biểu tượng, chính sách sắp xếp biểu tượng,
  • Iconic

    / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất...
  • Iconic document

    tài liệu ảnh,
  • Iconic interface

    giao diện bằng biểu tượng, giao diện biểu tượng, giao diện icon,
  • Iconoclasm

    / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự...
  • Iconoclast

    / ai'kɔnəklæst /, Danh từ: người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng)...
  • Iconoclastic

    / ai¸kɔnə´klæstik /, tính từ, (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời...
  • Iconoclastically

    / 'aikənə'klæstikli /,
  • Iconodule

    / ai'kɔnədju:l /, Danh từ: người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng,
  • Iconodulist

    / ai'kɔnədju:list /, như iconodule,
  • Iconoduly

    / ai'kɔnədju:li /, Danh từ: sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng,
  • Iconographer

    / 'aikənou'græfə /,
  • Iconographic

    / ai,kɔnə'græfik /, tính từ, (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng,
  • Iconographical

    / ai¸kɔnə´græfikl /, như iconographic,
  • Iconography

    / ,aikə'nɔgrəfi /, Danh từ: sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng,
  • Iconolagny

    (sự) kích dục do tranh hay tượng,
  • Iconolater

    / ,aikə'nɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top