Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Icon box

Nghe phát âm

Toán & tin

hộp biểu tượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Icon editor

    trình soạn biểu tượng, trình soạn icon,
  • Icon layout policy

    chính sách bố trí biểu tượng, chính sách sắp xếp biểu tượng,
  • Iconic

    / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất...
  • Iconic document

    tài liệu ảnh,
  • Iconic interface

    giao diện bằng biểu tượng, giao diện biểu tượng, giao diện icon,
  • Iconoclasm

    / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự...
  • Iconoclast

    / ai'kɔnəklæst /, Danh từ: người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng)...
  • Iconoclastic

    / ai¸kɔnə´klæstik /, tính từ, (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời...
  • Iconoclastically

    / 'aikənə'klæstikli /,
  • Iconodule

    / ai'kɔnədju:l /, Danh từ: người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng,
  • Iconodulist

    / ai'kɔnədju:list /, như iconodule,
  • Iconoduly

    / ai'kɔnədju:li /, Danh từ: sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng,
  • Iconographer

    / 'aikənou'græfə /,
  • Iconographic

    / ai,kɔnə'græfik /, tính từ, (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng,
  • Iconographical

    / ai¸kɔnə´græfikl /, như iconographic,
  • Iconography

    / ,aikə'nɔgrəfi /, Danh từ: sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng,
  • Iconolagny

    (sự) kích dục do tranh hay tượng,
  • Iconolater

    / ,aikə'nɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng,
  • Iconolatric

    / 'aikənou'lætrik /,
  • Iconolatry

    / ¸aikɔ´nɔlətri /, Danh từ: sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top