Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ictus

Nghe phát âm

Mục lục

/´iktəs/

Thông dụng

Danh từ

Âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật

Chuyên ngành

Y học

đột qụy, cơn vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ictus cordis

    tiếng tim đập,
  • Ictus epilepticus

    cơnđộng kinh,
  • Ictus ipileptcus

    cơn động kinh,
  • Ictus laryngeus

    cơn đột qụy thanh quản,
  • Ictus paralyticus

    đột quy liệt hai chi dưới,
  • Ictus sanguinis

    đột qụy ngập máu não thất,
  • Ictus solis

    cảm nắng,
  • Ictusepilepticus

    cơn động kinh,
  • Icy

    / 'aisi /, Tính từ: Đóng băng, phủ băng, có băng, băng giá, lạnh lẽo, (nghĩa bóng) lạnh lùng,...
  • Icy road

    đường đóng băng,
  • Icy solid

    chất đóng băng,
  • Id

    / aidi /, Danh từ: (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng, viết...
  • Id-diagram

    biểu đồ độ ẩm,
  • Id.

  • Id card

    Danh từ:,
  • Id est

    nghĩa là, tức là, Từ đồng nghĩa: adverb, as it were , i .e. , that is
  • Id est.

    nghĩa là,
  • Ide

    / aid /, Danh từ: (động vật học) cá chép đỏ, Kinh tế: cá chép đỏ,...
  • Idea

    Danh từ: quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • Idea'd

    Tính từ: có ý kiến, có nhiều ý kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top