Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ideate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aidi´eit/

Thông dụng

Động từ

Tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ideation

    / ¸aidi´eiʃən /, Danh từ: sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ,...
  • Ideational

    Tính từ: (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm, (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc)...
  • Idee adjustment

    sự điều chỉnh chạy không tải,
  • Idem

    / ´aidem /, Danh từ, viết tắt là .id.: cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy,
  • Idem-factor

    nhân tử lũy đẳng,
  • Idem-potency

    tính lũy đẳng,
  • Idem-potent element

    phần tử lũy đẳng,
  • Idem-potent matrices

    ma trận lũy đẳng,
  • Idem-potent semi-group

    nửa nhóm lũy đẳng,
  • Idem quod

    , idem quod ( viết tắt là i.q. ), cũng như
  • Idemepotent semi-group

    nửa nhóm lũy đẳng,
  • Idemfactor

    Toán & tin: (vật lý ) nhân tử luỹ đẳng,
  • Idempotence

    tích lũy đẳng,
  • Idempotent

    Tính từ: (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên), Danh...
  • Idempotent matrix

    ma trận lũy đẳng,
  • Identic

    Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm...
  • Identic note

    Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • Identical

    / ai´dentikl /, Tính từ: Đúng, chính, y hệt nhau, giống hệt, (toán học) đồng nhất, Toán...
  • Identical element

    phần tử đồng nhất,
  • Identical figures

    các hình đồng nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top