Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Identical

Nghe phát âm

Mục lục

/ai´dentikl/

Thông dụng

Cách viết khác identic

Tính từ

Đúng, chính
the identical room where Lenin was born
đúng là căn phòng nơi Lênin chào đời
Y hệt nhau, giống hệt
they bought two identical bicycles
họ mua hai chiếc xe đạp giống hệt nhau
my hat is identical to the one you borrow from your father
cái nón của tôi y hệt cái nón anh mượn của bố anh
(toán học) đồng nhất
identical proposition
mệnh đề đồng nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

đồng nhất

Kỹ thuật chung

đồng nhất
identical element
phần tử đồng nhất
identical figures
các hình đồng nhất
identical functor
hàm tử đồng nhất
identical morphism
cấu xạ đồng nhất
identical relation
quan hệ đồng nhất
identical substitution
phép thế đồng nhất
IDENTICAL TRANSFORMATION
biến đổi đồng nhất
identical transformation
phép biến đổi đồng nhất
identical with
đồng nhất với
nature nature-identical
đồng nhất với tự nhiên
giống nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
carbon copy * , corresponding , dead ringer * , ditto * , double , duplicate , equivalent , exact , identic , indistinguishable , interchangeable , like , like two peas in a pod , look-alike , matching , same , same difference , selfsame , spitting image * , tantamount , twin , very , very same , xerox * , even , alike , congruent , equal , isonomous , self , synonymous , uniform

Từ trái nghĩa

adjective
different , dissimilar , distinct , diverse , opposite , unequal , unlike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top