Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Identifying marking

Kỹ thuật chung

sự đánh dấu nhận dạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Identikit

    / ai´deɛnti¸kit /, Danh từ: (pháp lý) hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng,
  • Identity

    / aɪˈdɛntɪti /, Danh từ: tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính, nét để nhận...
  • Identity (ID)

    nhận dạng, danh tính, nét để nhận dạng, đặc trưng,
  • Identity badge

    thẻ hiệu nhận dạng,
  • Identity bracelet

    Danh từ: vòng tay có khắc tên người đeo,
  • Identity card

    Danh từ: giấy chứng minh, thẻ căn cước, Kinh tế: thẻ căn cước,...
  • Identity certificate

    chứng thư hộ tịch, công chứng thư,
  • Identity crisis

    Danh từ: căn bệnh khủng hoảng tâm lý (không thiết lập được mối quan hệ giữa bản thân mình...
  • Identity disk

    Danh từ: (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)
  • Identity element

    phần tử đồng nhất, phần tử nhận dạng, phần tử đơn vị, identity element ( ofa group ), phần tử đơn vị (của một nhóm)
  • Identity element (of a group)

    phần tử đơn vị (của một nhóm),
  • Identity gate

    cổng đồng nhất, cổng nhận dạng, cửa đồng nhất,
  • Identity group

    nhóm đơn vị,
  • Identity homomorphism

    đồng cấu đồng nhất,
  • Identity link

    liên kết đồng nhất, liên kết đồng nhất,
  • Identity mapping

    ánh xạ đồng nhất,
  • Identity matrix

    Danh từ: (toán học) ma trận đơn vị, ma trận đơn vị, ma trận đơn vị,
  • Identity morphism

    cấu xạ đồng nhất,
  • Identity number

    số đồng nhất, số nhận dạng,
  • Identity of seals

    sự giống con dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top