Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ideographic symbol

Điện tử & viễn thông

dấu ký hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Ideographical

    / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • Ideography

    / ¸idi´ɔgrəfi /, danh từ, sự dùng chữ viết ghi ý, khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý,
  • Ideokinetic apraxia

    mất dùng động tác ý vận,
  • Ideokineticapraxia

    mất dùng động tác ý vận,
  • Ideologic

    / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • Ideological

    / ¸aidiə´lɔdʒikl /, như ideologic,
  • Ideologically

    Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn...
  • Ideologist

    / ¸aidi´ɔlədʒist /, danh từ, nhà lý thuyết, nhà lý luận của một hệ tư tưởng,
  • Ideologue

    / ´aidiə¸lɔg /, Danh từ: nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế, người...
  • Ideology

    / ,adiə'ɔləʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu tư tưởng, Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai...
  • Ideometabolic

    ý chuyển hoá,
  • Ideometabolism

    ý chuyển hoá,
  • Ideomotion

    ý vậnđộng.,
  • Ideomotor

    ý vậ,
  • Ideomotor center

    trung tâm ý vận,
  • Ideomuscular

    ý vận cơ,
  • Ideophrenic

    (thuộc) loạntư duy,
  • Ideoplastia

    tình trạng thụ động ám thị,
  • Ideovascular

    (thuộc) ý mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top