Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ideological

Nghe phát âm
/¸aidiə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Như ideologic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ideologically

    Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn...
  • Ideologist

    / ¸aidi´ɔlədʒist /, danh từ, nhà lý thuyết, nhà lý luận của một hệ tư tưởng,
  • Ideologue

    / ´aidiə¸lɔg /, Danh từ: nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế, người...
  • Ideology

    / ,adiə'ɔləʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu tư tưởng, Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai...
  • Ideometabolic

    ý chuyển hoá,
  • Ideometabolism

    ý chuyển hoá,
  • Ideomotion

    ý vậnđộng.,
  • Ideomotor

    ý vậ,
  • Ideomotor center

    trung tâm ý vận,
  • Ideomuscular

    ý vận cơ,
  • Ideophrenic

    (thuộc) loạntư duy,
  • Ideoplastia

    tình trạng thụ động ám thị,
  • Ideovascular

    (thuộc) ý mạch,
  • Iderinuria

    sắt niệu,
  • Ides

    / aidz /, Danh từ: ngày 15 tháng ba, năm, sáu hoặc tháng mười (theo lịch la mã cổ),
  • Idigbo

    gỗ idigo,
  • Idio-

    prefíx. chỉ đặc trưng cho cá thể.,
  • Idio-agglutinin

    ngưng kết tố tự sinh,
  • Idio-iso-agglutinin

    đồng ngưng kết tố tự sinh,
  • Idioblast

    Danh từ: (sinh học) dị bào, biến tinh tự hình, mầm sống, tế bào đặc dị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top