Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ideology

Nghe phát âm

Mục lục

/,adiə'ɔləʤi/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghiên cứu tư tưởng
Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
Marxist ideology
ý thức hệ Mác-xít
Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

Chuyên ngành

Kinh tế

hệ tư tưởng
hình thái tư tưởng
ý thức hệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
articles of faith , credo , creed , culture , dogma , ideas , outlook , philosophy , principles , system , tenets , theory , view , weltanschauung , beliefs , doctrine , ideals

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top