Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ideophrenic

Y học

(thuộc) loạntư duy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ideoplastia

    tình trạng thụ động ám thị,
  • Ideovascular

    (thuộc) ý mạch,
  • Iderinuria

    sắt niệu,
  • Ides

    / aidz /, Danh từ: ngày 15 tháng ba, năm, sáu hoặc tháng mười (theo lịch la mã cổ),
  • Idigbo

    gỗ idigo,
  • Idio-

    prefíx. chỉ đặc trưng cho cá thể.,
  • Idio-agglutinin

    ngưng kết tố tự sinh,
  • Idio-iso-agglutinin

    đồng ngưng kết tố tự sinh,
  • Idioblast

    Danh từ: (sinh học) dị bào, biến tinh tự hình, mầm sống, tế bào đặc dị,
  • Idioblastic

    Tính từ: thuộc dị bào,
  • Idiochromatic

    từ sắc,
  • Idiochromatin

    chất nhiễm sắc sinh sản,
  • Idiochromidia

    nhiễm sắc thể giãnh,
  • Idiochromosome

    nhiễm sắc thể giới tính,
  • Idiocy

    / ´idiəsi /, Danh từ: tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng...
  • Idiogamist

    người đặc giao,
  • Idiogenesis

    (sự) tự phát bệnh,
  • Idiogenites

    mỏ đồng sinh, trầm tích đồng sinh,
  • Idioglossia

    Danh từ: tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng, phát âm líu...
  • Idioglottic

    (thuộc) phát âm líu lo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top