Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idiograph

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Dấu đặc biệt
Chữ ký
Nhãn hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
logogram , symbol , trademark

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idiohypnotism

    tự kỷ ám thị,
  • Idiolalia

    ngôn ngữ tự bịa đặt, (chứng) nói ngôn ngữ tự bịađặt.,
  • Idiolect

    / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful...
  • Idiolectal

    / ¸idiə´lektəl /,
  • Idiolectic

    / ¸idiə´lektik /,
  • Idiolysin

    tan tố tự sinh,
  • Idiom

    / ˈɪdiəm /, Danh từ: thành ngữ, Đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...),...
  • Idiomatic

    Tính từ: (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ,...
  • Idiomatical

    như idiomatic,
  • Idiomatically

    Phó từ: phù hợp với phong cách bản ngữ,
  • Idiomaticalness

    như idiomaticity,
  • Idiomaticity

    Danh từ: tính chất thành ngữ, Đặc tính thành ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặc tính rõ rệt,
  • Idiomere

    hạtnhiễm sắc,
  • Idiometritis

    viêm lớp cơ tử cung,
  • Idiomorphic

    / ¸idiəu´mɔ:fik /, Tính từ: có hình dạng riêng, (hoá học) tự hình, Điện...
  • Idiomorphic crystal

    tinh thể tự hình,
  • Idiomorphism

    / ¸idiou´mɔ:fizəm /, danh từ, sự có hình dạng riêng, (hoá học) tính tự hình,
  • Idiomuscular

    phát sinh tự cơ,
  • Idiomuscular contraction

    co phát sinh tự cơ,
  • Idioneural

    (thuộc) riêng thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top