Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idiom

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪdiəm/

Thông dụng

Danh từ

Thành ngữ
Đặc ngữ
Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
Shakespeare's idiom
Cách diễn đạt của Sếch-xpia.

Chuyên ngành

Xây dựng

thành ngữ

Điện tử & viễn thông

đặc ngữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argot , colloquialism , dialect , expression , idiosyncrasy , jargon , language , lingo * , localism , locution , parlance , patois , phrase , provincialism , set phrase , street talk , style , talk , tongue , usage , vernacular , vernacularism , word , cant , lexicon , lingo , terminology , vocabulary , slang , speech

Từ trái nghĩa

noun
standard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top