Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idiopathic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸idiəu´pæθik/

Thông dụng

Cách viết khác idiopathical

Tính từ

(y học) tự phát

Chuyên ngành

Y học

tự phát
idiopathic anemia
thiếu máu tự phát
idiopathic erysipelas
erisipen tự phát
idiopathic glossitis
viêm lưỡi tự phát
idiopathic myocarditis
viêm cơ tim tự phát
idiopathic nephritis
viêm thận tự phát
idiopathic neuralgia
đau dây thần kinh tự phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top