- Từ điển Anh - Việt
Idiot
Nghe phát âmMục lục |
/'idiət/
Thông dụng
Danh từ
Thằng ngốc
Chuyên ngành
Y học
người ngu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dunce , fool , ignoramus , imbecile , jerk , kook * , moron , nincompoop , ninny , nitwit , out to lunch , pinhead * , simpleton , stupid , tomfool , twit , ass , jackass , mooncalf , simple , softhead , ament , bonehead , booby , dolt , dope , dullard , fathead
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Idiot board
danh từ, (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát), -
Idiot card
Danh từ: (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát), -
Idiot savant
Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo... -
Idiotic
/ ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Idiotical
như idiotic, -
Idiotically
Phó từ: ngu si, ngu ngốc, -
Idiotise
như idiotize, -
Idiotism
/ ´idiə¸tizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành động ngu ngốc, -
Idiotize
Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc, -
Idiotopy
vị trí tương quan, -
Idiotoxin
dị ứng nguyên, -
Idiotrophic
tự dưỡng, -
Idiotropic
hướng về nội tâm, -
Idiotsavant
nhà bác học đãng trí, -
Idiotype
thể chất di truyền, cấu trúc di truyền genotip, -
Idiovariation
(sự) đột biến vô căn, -
Idioventricular
riêng tâm thất, idioventricular rhythm, nhịp riêng tâm thất -
Idioventricular rhythm
nhịp riêng tâm thất, -
Idiozome
thể sinh sản, -
Idle
bre & name / 'aɪdl /, Hình thái từ: Tính từ: ngồi rồi, không làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.