Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idle folks lack no excuses

Thông dụng

Thành Ngữ

idle folks lack no excuses
(tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

Xem thêm folk


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idle fund

    bỏ không, nhàn rỗi, vốn không sản xuất,
  • Idle gear

    bánh răng không tải, bánh trung gian, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng đệm, bánh răng chạy...
  • Idle insertion

    sự chèn dấu cách,
  • Idle interrupt

    ngắt idle, ngắt không hoạt động, ngắt rỗi,
  • Idle jet

    gíclơ cầm chừng,
  • Idle line

    đường dâu nghỉ, đường dây rỗi, tuyến không hoạt động, tuyến vô công,
  • Idle list

    danh sách (các trạm) nghỉ, danh sách rỗi,
  • Idle man

    thợ rỗi việc,
  • Idle mixture adjustment screw

    vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng, vít chỉnh hỗn hợp cầm chừng,
  • Idle mode

    chế độ không tải,
  • Idle money

    tiền nhàn rỗi,
  • Idle pass

    hành trình không tải (cán),
  • Idle period

    chu kỳ không tải, chu kỳ rỗi, thời kỳ không hoạt động, thời gian chạy không,
  • Idle position

    vị trí chạy không tải,
  • Idle power

    công suất chạy không tải,
  • Idle pulley

    Danh từ: (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idler), Xây dựng: bánh ỳ,
  • Idle roll

    trục không tải,
  • Idle roller

    trục không tải, Địa chất: con lăn dẫn hướng,
  • Idle runner

    sự chạy không tải,
  • Idle running

    bước không tải, chạy không tải, hành trình chạy không, sự chạy không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top