Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idle pulley

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) Puli đệm ( (cũng) idler)

Chuyên ngành

Xây dựng

bánh ỳ

Cơ - Điện tử

Puli đệm, puli chạy không

Puli đệm, puli chạy không

Kỹ thuật chung

bánh căng đai
puli căng
puli chạy không
puli không tải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top