Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idle state

Mục lục

Toán & tin

trạng thái vô công
trạng thái idle

Điện tử & viễn thông

trạng thái chạy không

Kỹ thuật chung

trạng thái không hoạt động

Xem thêm các từ khác

  • Idle stop screw

    vít hãm chạy không tải,
  • Idle stroke

    khoảng thời gian không tải, hành trình không tải, bước không tải, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình ngược,...
  • Idle system

    hệ thống cầm chừng,
  • Idle talk

    lời nói suông,
  • Idle throttle stop

    cữ van tiết lưu không tải,
  • Idle time

    thời gian chạy không tải, Hóa học & vật liệu: thời gian không tải, Toán...
  • Idle time cost

    phí tổn thời gian ngừng việc,
  • Idle time within working hours

    sự ngừng giữa ca,
  • Idle tone

    âm hưởng nghỉ,
  • Idle trunk lamp

    đèn báo đường trục rỗi,
  • Idle unit

    thiết bị dự trữ,
  • Idle wheel

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idler), Cơ...
  • Idleness

    / ´aidlnis /, Danh từ: sự lười nhác, sự biếng nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình...
  • Idleness is the source of all evil

    Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện
  • Idler

    / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm,...
  • Idler-time signal

    tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng,
  • Idler arm

    cần bánh dẫn hướng, cần tiếp chuyển, đòn dẫn hướng (lái),
  • Idler frequency

    tần số nghỉ,
  • Idler gear

    bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi
  • Idler lever

    đòn bẩy con lăn căng, đòn bẩy trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top