Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idler-time signal

Mục lục

Điện tử & viễn thông

tín hiệu nghỉ

Kỹ thuật chung

tín hiệu dừng

Xem thêm các từ khác

  • Idler arm

    cần bánh dẫn hướng, cần tiếp chuyển, đòn dẫn hướng (lái),
  • Idler frequency

    tần số nghỉ,
  • Idler gear

    bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi
  • Idler lever

    đòn bẩy con lăn căng, đòn bẩy trung gian,
  • Idler nozzle

    ống tia xăng chậm,
  • Idler pulley

    puli không tải, puli chạy không, puli tăng đai tự động,
  • Idler reverse gear

    bánh răng trung gian của số lùi,
  • Idler shaft

    trục răng cân bằng,
  • Idler sprocket

    bánh răng xích chạy không, đĩa răng chạy không,
  • Idler timer

    bộ bấm giờ nghỉ,
  • Idler wheel

    bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
  • Idlershaft

    trục không tải,
  • Idlesse

    như idleness,
  • Idling

    sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không,...
  • Idling (engine)

    chế độ cầm chừng,
  • Idling adjustment

    mạch cầm chừng, sự điều chỉnh,
  • Idling conditions

    chế độ chạy không, chế độ để không, trạng thái không hoạt động,
  • Idling gear

    bánh trớn,
  • Idling jet

    lỗ cầm chừng,
  • Idling loss

    tổn thất không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top