Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idler wheel

Mục lục

Cơ khí & công trình

bánh xe cân bằng

Kỹ thuật chung

bánh răng chạy không
bánh răng đệm
bánh răng trung gian

Xem thêm các từ khác

  • Idlershaft

    trục không tải,
  • Idlesse

    như idleness,
  • Idling

    sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không,...
  • Idling (engine)

    chế độ cầm chừng,
  • Idling adjustment

    mạch cầm chừng, sự điều chỉnh,
  • Idling conditions

    chế độ chạy không, chế độ để không, trạng thái không hoạt động,
  • Idling gear

    bánh trớn,
  • Idling jet

    lỗ cầm chừng,
  • Idling loss

    tổn thất không tải,
  • Idling loss es

    tổn thất (khi) chạy không,
  • Idling losses

    tổn thất khi chạy không, sự tổn thất khi chạy không tải,
  • Idling motor

    máy chạy chậm,
  • Idling power

    công suất chạy không tải,
  • Idling speed

    tốc độ chạy không, vận tốc chạy không,
  • Idling spring

    lò xo không tải, lò xo bánh không tải,
  • Idling torque

    mô men không tải,
  • Idling vibration

    Độ dung không tải, độ rung không tải,
  • Idly

    / ´aidli /, Phó từ: biếng nhác, lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu,...
  • Idol

    / 'aidl /, Danh từ: tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top