Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idling adjustment

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mạch cầm chừng
sự điều chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idling conditions

    chế độ chạy không, chế độ để không, trạng thái không hoạt động,
  • Idling gear

    bánh trớn,
  • Idling jet

    lỗ cầm chừng,
  • Idling loss

    tổn thất không tải,
  • Idling loss es

    tổn thất (khi) chạy không,
  • Idling losses

    tổn thất khi chạy không, sự tổn thất khi chạy không tải,
  • Idling motor

    máy chạy chậm,
  • Idling power

    công suất chạy không tải,
  • Idling speed

    tốc độ chạy không, vận tốc chạy không,
  • Idling spring

    lò xo không tải, lò xo bánh không tải,
  • Idling torque

    mô men không tải,
  • Idling vibration

    Độ dung không tải, độ rung không tải,
  • Idly

    / ´aidli /, Phó từ: biếng nhác, lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu,...
  • Idol

    / 'aidl /, Danh từ: tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái,...
  • Idolater

    Danh từ: người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng...
  • Idolatress

    / ai´dɔlətris /, danh từ, người đàn bà sùng bái thần tượng, người đàn bà tôn sùng (vật gì hay người nào),
  • Idolatrise

    / ai´dɔlə¸traiz /, ngoại động từ, thần tượng hoá, tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng, nội động từ, sùng bái thần tượng,...
  • Idolatrize

    / ai´dɔlə¸traiz /, như idolatrise,
  • Idolatrizer

    / ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top