Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idling spring

Kỹ thuật chung

lò xo không tải
lò xo bánh không tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idling torque

    mô men không tải,
  • Idling vibration

    Độ dung không tải, độ rung không tải,
  • Idly

    / ´aidli /, Phó từ: biếng nhác, lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu,...
  • Idol

    / 'aidl /, Danh từ: tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái,...
  • Idolater

    Danh từ: người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng...
  • Idolatress

    / ai´dɔlətris /, danh từ, người đàn bà sùng bái thần tượng, người đàn bà tôn sùng (vật gì hay người nào),
  • Idolatrise

    / ai´dɔlə¸traiz /, ngoại động từ, thần tượng hoá, tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng, nội động từ, sùng bái thần tượng,...
  • Idolatrize

    / ai´dɔlə¸traiz /, như idolatrise,
  • Idolatrizer

    / ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng,
  • Idolatrous

    / ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ...
  • Idolatrously

    Phó từ: với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng,
  • Idolatrousness

    / ai´dɔlətrəsnis /, danh từ, tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng,
  • Idolatry

    / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Idolisation

    như idolization,
  • Idolise

    Ngoại động từ: thần tượng hoá, tôn sùng,
  • Idolization

    / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ...
  • Idolize

    / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Idolizer

    / ´aidə¸laizə /,
  • Idols

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top