Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idolatry

Nghe phát âm

Mục lục

/ai´dɔlətri/

Thông dụng

Danh từ

Sự sùng bái thần tượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idolisation

    như idolization,
  • Idolise

    Ngoại động từ: thần tượng hoá, tôn sùng,
  • Idolization

    / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ...
  • Idolize

    / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Idolizer

    / ´aidə¸laizə /,
  • Idols

    ,
  • Idols of the market

    ngẫu tượng thị trường,
  • Idolum

    Danh từ, số nhiều .idola: hình tượng; ý niệm, (triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idol),
  • Idorgan

    mầm cơ quan,
  • Idosaccharic

    iđosacaric,
  • Idoxuridine

    loại thuốc chữa các bệnh nhiễm ví rút ở mắt (như viêm giác mạc),
  • Idrosis

    (sự) tiết mồ hôi (sự) gây ramồ hôi quá mức. bệnh tuyến mồ hôi, bệnh đa loạn tiết mồ hôi,
  • Idyl

    Danh từ: (văn học) thơ điền viên, (âm nhạc) khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên,...
  • Idyll

    / ´idil /, như idyl,
  • Idyllic

    / i´dilik /, Tính từ: (thuộc) thơ điền viên, (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê, bình dị; đồng...
  • Idyllically

    Phó từ: bình dị, mộc mạc, thôn dã,
  • Idyllist

    Danh từ: (văn học) nhà thơ điền viên,
  • Idyllize

    Ngoại động từ: (văn học) soạn thành thơ điền viên, (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê,...
  • IdÐe fixe

    Danh từ: Định kiến; ý nghĩ ám ảnh,
  • Ieee

    institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top