Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idolum

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .idola

Hình tượng; ý niệm
(triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idol)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idorgan

    mầm cơ quan,
  • Idosaccharic

    iđosacaric,
  • Idoxuridine

    loại thuốc chữa các bệnh nhiễm ví rút ở mắt (như viêm giác mạc),
  • Idrosis

    (sự) tiết mồ hôi (sự) gây ramồ hôi quá mức. bệnh tuyến mồ hôi, bệnh đa loạn tiết mồ hôi,
  • Idyl

    Danh từ: (văn học) thơ điền viên, (âm nhạc) khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên,...
  • Idyll

    / ´idil /, như idyl,
  • Idyllic

    / i´dilik /, Tính từ: (thuộc) thơ điền viên, (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê, bình dị; đồng...
  • Idyllically

    Phó từ: bình dị, mộc mạc, thôn dã,
  • Idyllist

    Danh từ: (văn học) nhà thơ điền viên,
  • Idyllize

    Ngoại động từ: (văn học) soạn thành thơ điền viên, (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê,...
  • IdÐe fixe

    Danh từ: Định kiến; ý nghĩ ám ảnh,
  • Ieee

    institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
  • Ierking nystagmus

    rung giật nhãn cầu nhịp nhàng,
  • Iet

    dòng,
  • Ietcrete

    bê-tông phun,
  • Ieukemic myelosis

    hư tủy tăng bạch cầu,
  • Ievator muscle of palatine velum

    cơ nâng màn hầu ngoài,
  • If

    / if /, Liên từ: nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào,...
  • If-then rule

    quy tắc if-then, quy tắc điều kiện-tác dụng, quy tắc nếu-thì, quy tắc suy diễn,
  • If... a day

    Thành Ngữ:, if ... a day, không hon, không kém; v?a dúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top