Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ifr (instrument flight rules)

    luật lệ bay bằng khí cụ,
  • Ifs

    ,
  • Ifs (independent front suspension)

    hệ treo độc lập các bánh xe trước,
  • Ifs and buts

    Thành Ngữ:, ifs and buts, ý kiến phản đối
  • Ift (interfacial tension)

    sức căng bề mặt,
  • Ig

    galong anh (=4,546 lít),
  • Igal (imperial gallon)

    galong anh (=4,546 lít),
  • Igds

    interactive graphics design software - phần mềm thiết kế đồ hoạ tương tác,
  • Iges

    initial graphics exchange specification -,
  • Igloo

    / 'iglu: /, Danh từ: lều tuyết (của người et-ki-mô), Kinh tế: công-ten-nơ...
  • Igloo container

    côngtenơ kiểu lều tuyết,
  • Igneous

    / ´igniəs /, Tính từ: (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa, do lửa tạo thành, Kỹ...
  • Igneous foliation

    phân lá do phun trào, phân phiến của đá măcma, Địa chất: phân phiến của macma,
  • Igneous intrusion

    sự xâm nhập măcma, Địa chất: sự xâm nhập macma,
  • Igneous rock

    đá măcma, đá cháy, đá hỏa sinh, đá hỏa thành, đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,...
  • Igneous rocks

    đá mắcma, đá phun trào,
  • Igneous volcanic rock

    đá macma, đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,
  • Ignescent

    / ig´nɛsnt /, tính từ, có thể phát ra tia lửa,
  • Igniextirpation

    (thủ thuật) cắt bỏ bằng đốt nóng,
  • Ignioperation

    thủ thuật tiến hành bằng đốt nóng, thủ thuật đốt nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top