Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Igneous rock

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đá măcma

Xây dựng

đá cháy
đá hỏa sinh

Kỹ thuật chung

đá hỏa thành
đá phun trào

Địa chất

đá phun trào, đá macma

Xem thêm các từ khác

  • Igneous rocks

    đá mắcma, đá phun trào,
  • Igneous volcanic rock

    đá macma, đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,
  • Ignescent

    / ig´nɛsnt /, tính từ, có thể phát ra tia lửa,
  • Igniextirpation

    (thủ thuật) cắt bỏ bằng đốt nóng,
  • Ignioperation

    thủ thuật tiến hành bằng đốt nóng, thủ thuật đốt nóng,
  • Ignipedites

    bệnh rối loạn dinh dưỡng do thíếu vìtamìn b.,
  • Ignipuncture

    (phép) hoả châm,
  • Ignis

    cứu, đốt nóng, lửa,
  • Ignis fatuus

    danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage...
  • Ignisation

    (chứng) sốt do nguồn nhiệt nhân tạo,
  • Ignitability

    / ig¸naitə´biliti /, Danh từ: tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên, Hóa...
  • Ignitable

    / ig´naitəbl /, Tính từ: dễ bắt lửa, dễ cháy, Hóa học & vật liệu:...
  • Ignitable mixture

    hỗn hợp dễ bắt lửa,
  • Ignite

    / ig´nait /, Ngoại động từ: Đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, khơi mòi, bắt mòi, bắt...
  • Ignite (to)

    Địa chất: châm lửa, mồi lửa,
  • Ignited mode

    kiểu sáng nóng, phương thức sáng nóng,
  • Igniter

    / ig´naitə /, Danh từ: người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong...
  • Igniter (Ignition module):

    cụm đánh lửa,
  • Igniter (ignition module)

    cụm đánh lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top