- Từ điển Anh - Việt
Ignoble
Nghe phát âmMục lục |
/ig´nəubl/
Thông dụng
Tính từ
Đê tiện, ti tiện
Ô nhục, nhục nhã
- an ignoble capitulation
- sự đầu hàng nhục nhã
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , base , baseborn , coarse , common , contemptible , corrupt , craven , dastardly , degenerate , degraded , despicable , disgraceful , dishonorable , heinous , humble , infamous , inferior , lewd , low , mean , menial , modest , ordinary , peasant , petty , plain , plebeian , poor , rotten , scurvy , servile , shabby , shameful , simple , sordid , unwashed , vile , vulgar , wicked , wretched , wrong , low-down , squalid , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ignobleness
/ ig´nəublnis /, danh từ, sự đê tiện, sự ti tiện, sự ô nhục, sự nhục nhã, -
Ignobly
Phó từ: Đê tiện, nhục nhã, -
Ignominious
/ ¸ignə´miniəs /, Tính từ: xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục, Từ... -
Ignominiously
Phó từ: nhục nhã, đê tiện, -
Ignominiousness
Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness -
Ignominy
/ ´ignə¸mini /, Danh từ: tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách... -
Ignorable
Tính từ: có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi, (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì... -
Ignorable coordinates
tọa độ xilic, -
Ignoramus
/ ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile... -
Ignorance
/ 'ignərəns /, Danh từ: sự ngu dốt, sự không biết, Cấu trúc từ:... -
Ignorance of ad
sự dốt (làm) quảng cáo, -
Ignorance of business
sự dốt làm ăn, -
Ignorant
/ ˈɪgnərənt /, Tính từ: ngu dốt, dốt nát, không biết, bất lịch sự vì chẳng biết thế nào... -
Ignorantism
Danh từ: chủ nghĩa ngu dân, chính sách ngu dân, -
Ignorantly
/ ´ignərəntli /, phó từ, ngu dốt, dốt nát, -
Ignorantness
như ignorance, -
Ignore
/ ig'no:(r) /, Ngoại động từ: lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý)... -
Ignore blank
lờ đi khoảng trống, -
Ignore button
nút bỏ qua, nút lờ, -
Ignore character
kí tự bỏ qua, ký tự bỏ qua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.