Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ihp (international hydrological program)

Xây dựng

chương trình địa lý thủy văn quốc tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iieocolic lymph node

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Iieocolic lymphnode

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Ike

    như iconoscope,
  • Ikebana

    / ¸i:kə´ba:nə /, Danh từ: nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà),
  • Ikey

    Danh từ: (khinh bỉ) người do thái, Tính từ: thuộc người do thái,...
  • Ikon

    như icon,
  • Il (instrument landing)

    hạ cánh bằng khí cụ,
  • Ilamb

    Danh từ:,
  • Ilang-ilang

    Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, hoa ngọc lan tây, dầu ilang-ilang,
  • Ilang-ilang oil

    dầu hoa ngọc lan tây,
  • Ile

    tấm lát,
  • Ile-

    ilieo- prefíx. chỉ hồi tràng.,
  • Ileac

    / ´ili¸æk /, Y học: hồi tràng, ruột hồi,
  • Ileadelphus

    thai đôi dính vùng xương chậu,
  • Ileal

    Y học: (thuộc) hồi tràng, ruột hồi,
  • Ileal artery

    động mạch hồi tràng,
  • Ileal kink

    (chứng) xoắn hồi tràng,
  • Ileal stasis

    ứ hồi tràng,
  • Ileectomy

    cắt bỏ hồi tràng,
  • Ileitis

    Danh từ: chứng viêm ruột hồi, viêm hồi tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top