Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Illegibleness

    / i´ledʒibəlnis /, như illegibility,
  • Illegibly

    Phó từ: khó đọc,
  • Illegitimacy

    / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang,
  • Illegitimate

    / ¸ili´dʒitimit /, Tính từ: không hợp pháp, không chính đáng, Đẻ hoang (con), Danh...
  • Illegitimately

    Phó từ: không hợp pháp, không chính đáng,
  • Illegitimateness

    / ¸ili´dʒitimitnis /, danh từ, tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng,
  • Illegitimation

    / ¸ilidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp...
  • Illiberal

    Tính từ: hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần...
  • Illiberalise

    như illiberalize,
  • Illiberality

    / i¸libə´ræliti /, danh từ, tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng, sự không có văn hoá, sự không có học thức, tính tầm thường,...
  • Illiberalize

    Ngoại động từ: làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng, làm thành bần tiện,
  • Illiberally

    Phó từ: hẹp hòi, bần tiện,
  • Illiberalness

    / i´libərəlnis /, như illiberality,
  • Illicit

    / i´lisit /, Tính từ: trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu, Kinh tế:...
  • Illicit commission

    tiền hối lội,
  • Illicit gain

    thu nhập bất chính,
  • Illicit market

    chợ đen,
  • Illicit trade

    buôn lậu,
  • Illicit traffic

    sự buôn lậu, sự vận chuyển trái phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top