Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illiberal

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hẹp hòi, không phóng khoáng
Không có văn hoá, không có học thức
Tầm thường, bần tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bigoted , close-minded , hidebound , narrow-minded , biased , greedy , mean , myopic , parsimonious , partial , prejudiced , stingy , ungenerous , vulgar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illiberalise

    như illiberalize,
  • Illiberality

    / i¸libə´ræliti /, danh từ, tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng, sự không có văn hoá, sự không có học thức, tính tầm thường,...
  • Illiberalize

    Ngoại động từ: làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng, làm thành bần tiện,
  • Illiberally

    Phó từ: hẹp hòi, bần tiện,
  • Illiberalness

    / i´libərəlnis /, như illiberality,
  • Illicit

    / i´lisit /, Tính từ: trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu, Kinh tế:...
  • Illicit commission

    tiền hối lội,
  • Illicit gain

    thu nhập bất chính,
  • Illicit market

    chợ đen,
  • Illicit trade

    buôn lậu,
  • Illicit traffic

    sự buôn lậu, sự vận chuyển trái phép,
  • Illicitness

    / i´lisitnis /, danh từ, sự trái phép, sự không hợp pháp, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , unlawfulness
  • Illicium

    cây hồiillicium,
  • Illimitability

    / i¸limitə´biliti /, danh từ, sự không thể giới hạn, sự vô hạn, sự vô biên,
  • Illimitable

    / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa:...
  • Illimitableness

    / i´limitəbəlnis /, tính từ, vô hạn, mênh mông, vô biên,
  • Illimitably

    / i´limitəbli /,
  • Illinition

    (sự) xoa(thuốc, dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top