Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illimitably

Nghe phát âm
/i´limitəbli/

Thông dụng

Xem illimitable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illinition

    (sự) xoa(thuốc, dầu),
  • Illinium

    lutexi, lu, Danh từ: (hoá học) ilini,
  • Illiquid

    Tính từ: không dễ đổi thành tiền mặt (của cải), không lỏng,
  • Illiquid asset

    tài sản khó thanh tiêu, tài sản không lỏng,
  • Illiquid assets

    tài sản phi tiền mặt,
  • Illiquidity

    tính khó thanh tiêu, tính không lỏng,
  • Illite

    Địa chất: ilít,
  • Illiteracy

    / i´litərəsi /, Danh từ: người mù chữ, nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, ( số nhiều)...
  • Illiterate

    / ɪ'lɪtərət /, Tính từ: dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một...
  • Illiterateness

    / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • Illness

    / ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Illocution

    / ɪləkjuːʃn /, như illocutionary act, Danh từ: hành động ngoài lời, Cấu...
  • Illocutionary act

    xem illocution,
  • Illocutionary force

    Danh từ: hành vi ngôn ngữ (thí dụ sự khẳng định, hứa hẹn, yêu cầu) thực hiện bởi người...
  • Illogical

    / i´lɔdʒikl /, Tính từ: không lôgíc, phi lý, Kỹ thuật chung: vô lý,...
  • Illogical attitude

    tư thế kỳ quặc,
  • Illogicality

    / ¸ilɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính không lôgíc, tính phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, illogicalness ,...
  • Illogically

    Phó từ: bất hợp lý, phi lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top