Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illuminated

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸lu:mi´neitid/

Kỹ thuật chung

chiếu sáng
illuminated body
vật được chiếu sáng
illuminated entry system
hệ thống chiếu sáng lối vào
illuminated scale
mặt số chiếu sáng
được rọi sáng
illuminated source
nguồn được rọi sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lit up , bright

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top