Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illumine

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lu:min/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
Làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
to illumine the dark corner of one's heart
làm phấn khởi cõi lòng
(nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
irradiate , brighten , light , illuminate , interpret , clarify , elucidate , illume , lighten , edify , enlighten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illuminism

    hoang tưởng thần cảm.,
  • Illuminist

    Danh từ: người theo thuyết thiên cảm,
  • Illuministic

    Tính từ: theo thuyết thiên cảm,
  • Illuminometer

    Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo độ rọi, rọi kế,
  • Illuory

    Toán & tin: ảo tưởng. không khách quan,
  • Illusion

    / i'lu:ʤn /, Danh từ: Ảo tưởng, Ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn...
  • Illusional

    / i´lu:ʒənl /,
  • Illusionary

    / i´lu:ʒənəri /,
  • Illusionism

    / i´lu:ʒə¸nizəm /, danh từ, thuyết ảo tưởng,
  • Illusionist

    / i´lu:ʒənist /, Danh từ: người theo thuyết ảo tưởng, người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng,...
  • Illusive

    / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ...
  • Illusiveness

    / i´lu:sivnis /, danh từ, sự đánh lừa, sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viễn vông,
  • Illusory

    / i´lu:səri /, Tính từ: không thực tế, hão huyền, viễn vông, Toán &...
  • Illusory correlation

    tương quan ảo tưởng,
  • Illustra

    minh họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top